EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marplots
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marplots
marplot /'mɑ:plɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ hay làm bậy, kẻ hay làm sai, kẻ hay làm hỏng việc người khác
← Xem thêm từ marplot
Xem thêm từ marque →
Từ vựng liên quan
lo
lot
lots
m
ma
mar
marplot
ot
pl
plo
plot
plots
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…