ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ marooning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng marooning


maroon /mə'ru:n/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nâu sẫm, màu hạt dẻ

danh từ


  màu nâu sẫm, màu hạt dẻ
  pháo cối; (ngành đường sắt) pháo hiệu

danh từ


  người bị bỏ lại trên đảo hoang

ngoại động từ


  bỏ (ai) trên đảo hoang

nội động từ


  lởn vởn, tha thẩn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cắm trại ngoài trời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…