EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maronite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maronite
maronite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tín đồ giáo phái Marôn (Thiên chúa giáo Xiri)
← Xem thêm từ marocain
Xem thêm từ maroon →
Từ vựng liên quan
it
m
ma
mar
ni
nit
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…