EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marmite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marmite
marmite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái nồi
← Xem thêm từ marmalades
Xem thêm từ marmoreal →
Từ vựng liên quan
arm
it
m
ma
mar
mi
mite
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…