EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Market classification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Market classification
Market classification
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Phân loại thị trường.
+ Có rất nhiều cách khác nhau để phân loại thị trường.
← Xem thêm từ market
Xem thêm từ Market clearing →
Từ vựng liên quan
ark
as
ass
at
cat
cation
class
classification
ic
if
ion
la
lass
m
ma
mar
mark
Market
market
on
si
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…