EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marinates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marinates
marinate
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
ướp thịt bằng nước ướp
← Xem thêm từ marinated
Xem thêm từ marinating →
Từ vựng liên quan
at
ate
in
m
ma
mar
marina
marinate
nates
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…