ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ marinated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng marinated


marinate

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  ướp thịt bằng nước ướp

Các câu ví dụ:

1. Chicken feet marinated in chili, vinegar, lemongrass and kumquat.


Xem tất cả câu ví dụ về marinate

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…