Marginal efficiency of capital schedule
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Biểu đồ hiệu suất biên của vốn.
+ Là biểu đồ trình bày chi tiết mối quan hệ cân bằng dài hạn giữa số vốn cần có và lãi suất.
(Econ) Biểu đồ hiệu suất biên của vốn.
+ Là biểu đồ trình bày chi tiết mối quan hệ cân bằng dài hạn giữa số vốn cần có và lãi suất.