ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ marbles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng marbles


marble /'mɑ:bl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đá hoa, cẩm thạch
  (số nhiều) hòn bi
a game of marbles → một ván bí
  (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hiểu lý lẽ
  (định ngữ) bằng cẩm thạch; như cẩm thạch

ngoại động từ


  làm cho có vân cẩm thạch
a book with marbled efges → sách mép có vân cẩm thạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…