EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manorialism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manorialism
manorialism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chế độ thái ấp
chế độ trang viên
← Xem thêm từ manorial
Xem thêm từ manors →
Từ vựng liên quan
an
is
ism
li
m
ma
man
manor
manorial
no
nor
noria
or
ri
ria
rial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…