EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mannerly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mannerly
mannerly /'mænəli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
lễ phép, lịch sự; lễ đ
← Xem thêm từ mannerliness
Xem thêm từ manners →
Từ vựng liên quan
an
er
m
ma
man
manner
rly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…