ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mannerly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mannerly


mannerly /'mænəli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  lễ phép, lịch sự; lễ đ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…