ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mannerisms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mannerisms


mannerism /'mænərizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thói cầu kỳ, thói kiểu cách
  thói riêng, phong cách riêng, văn phong riêng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…