EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mannerisms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mannerisms
mannerism /'mænərizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thói cầu kỳ, thói kiểu cách
thói riêng, phong cách riêng, văn phong riêng
← Xem thêm từ mannerism
Xem thêm từ mannerless →
Từ vựng liên quan
an
er
is
ism
isms
m
ma
man
manner
mannerism
ms
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…