EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manipulatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manipulatory
manipulatory
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem manipulative
← Xem thêm từ manipulators
Xem thêm từ manitou →
Từ vựng liên quan
an
at
la
lat
m
ma
man
manipulator
ni
nip
or
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…