ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ manipulator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng manipulator


manipulator /mə'nipjuleitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người vận dụng bằng tay, người thao tác
  người lôi kéo, người vận động (bằng mánh khoé)
  (kỹ thuật) bộ đảo phôi; tay máy; manip

@manipulator
  (máy tính) cái khoá bằng tay; cái manip

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…