ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ manifestable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng manifestable


manifestable /'mænifestəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể biểu lộ, có thể biểu thị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…