EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manifestable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manifestable
manifestable /'mænifestəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể biểu lộ, có thể biểu thị
← Xem thêm từ manifest desting
Xem thêm từ manifestant →
Từ vựng liên quan
ab
able
an
bl
est
if
m
ma
man
manifest
ni
st
sta
stab
stable
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…