EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manholes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manholes
manhole
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
miệng cống; lỗ cống
← Xem thêm từ manhole
Xem thêm từ manhood →
Từ vựng liên quan
an
ho
hole
holes
m
ma
man
manhole
ole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…