EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manhandle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manhandle
manhandle
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
cư xử thô bạo
khiêng, vác
← Xem thêm từ mangy
Xem thêm từ manhandled →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ha
han
hand
handle
m
ma
man
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…