ex. Game, Music, Video, Photography

Manh, a shipper, was sitting in his car parked on the complex grounds when he heard the sound of a child crying.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ shipper. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Manh, a shipper, was sitting in his car parked on the complex grounds when he heard the sound of a child crying.

Nghĩa của câu:

shipper


Ý nghĩa

@shipper /'ʃipə/
* danh từ
- nhà buôn chở hàng bằng tàu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…