ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mangold

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mangold


mangold /'mæɳgl/ (mangel-wurzel) /'mæɳgl'wə:zl/ (mangold) /'mæɳgəld/ (mangold-wurzel) /'mæɳgəld'wə:zl/

Phát âm


Ý nghĩa

 wurzel) /'mæɳgl'wə:zl/ (mangold) /'mæɳgəld/ (mangold wurzel) /'mæɳgəld'wə:zl/

danh từ


  (thực vật học) củ cải to ((thường) dùng làm thức ăn cho vật nuôi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…