ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mangling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mangling


mangle /'mæɳgl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (nghành dệt) máy cán là

ngoại động từ


  (nghành dệt) cán là (vải)

ngoại động từ


  xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo
  làm hư, làm hỏng, làm xấu đi
  làm mất hay (bản nhạc, bài thơ... vì chép lại sai); đọc sai, đọc trệch (từ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…