EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manege
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manege
manege
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trường dạy cưỡi ngựa
thuật cưỡi ngựa
← Xem thêm từ maned
Xem thêm từ maneges →
Từ vựng liên quan
an
m
ma
man
mane
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…