EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maned
maned
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có tóc bờm
có bờm (ngựa, sư tử)
← Xem thêm từ mane
Xem thêm từ manege →
Từ vựng liên quan
an
m
ma
man
mane
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…