EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
managership
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
managership
managership /,mænə'dʤəʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chức quản lý, chức quản đốc, chức giám đốc
← Xem thêm từ managers
Xem thêm từ manages →
Từ vựng liên quan
age
ager
an
ana
er
hi
hip
m
ma
man
manage
manager
managers
nag
sh
ship
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…