ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ man on horseback

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng man on horseback


man on horseback /'mænɔn'hɔ:sbæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà quân phiệt độc tài tự cho mình là anh hùng cứu nước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…