EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
man on horseback
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
man on horseback
man on horseback /'mænɔn'hɔ:sbæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà quân phiệt độc tài tự cho mình là anh hùng cứu nước
← Xem thêm từ man-of-war
Xem thêm từ man-sized →
Từ vựng liên quan
ac
an
ba
back
ho
horse
horseback
m
ma
man
on
or
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…