ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ man-of-war

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng man-of-war


man-of-war /'mænəv'wɔ:/ (man-o'-war) /'mænəv'wɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

 o' war) /'mænəv'wɔ:/

danh từ

, số nhiều men of war
  tàu chiến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…