EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
man-of-war
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
man-of-war
man-of-war /'mænəv'wɔ:/ (man-o'-war) /'mænəv'wɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
o' war) /'mænəv'wɔ:/
danh từ
, số nhiều men of war
tàu chiến
← Xem thêm từ man-o'-war
Xem thêm từ man on horseback →
Từ vựng liên quan
an
m
ma
man
of
war
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…