EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mammonist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mammonist
mammonist
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
sùng bái đồng tiền; ham của cải
* danh từ
người ham của cải; người ham làm giàu
← Xem thêm từ mammonism
Xem thêm từ mammoplasty →
Từ vựng liên quan
AM
am
ammo
is
m
ma
mammon
mo
mon
monist
ni
on
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…