ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mammonist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mammonist


mammonist

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  sùng bái đồng tiền; ham của cải
* danh từ
  người ham của cải; người ham làm giàu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…