ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mammon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mammon


mammon /'mæmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phú quý; tiền tài
to worship the mammon → tôn thờ đồng tiền, sùng bái tiền tài
the mammon of unrighteousness → của phù vân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…