EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mammon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mammon
mammon /'mæmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phú quý; tiền tài
to worship the mammon
→ tôn thờ đồng tiền, sùng bái tiền tài
the mammon of unrighteousness
→ của phù vân
← Xem thêm từ mammography
Xem thêm từ mammonism →
Từ vựng liên quan
AM
am
ammo
m
ma
mo
mon
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…