EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mammography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mammography
mammography
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) cách chụp tia X vú
← Xem thêm từ mammographies
Xem thêm từ mammon →
Từ vựng liên quan
AM
am
ammo
graph
m
ma
mo
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…