EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maltier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maltier
malty
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có mạch nha; bằng mạch nha
← Xem thêm từ malthusianism
Xem thêm từ maltiest →
Từ vựng liên quan
alt
er
m
ma
malt
ti
tie
tier
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…