EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maltese
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maltese
maltese
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người Mantơ
* tính từ
(thuộc) xứ Mantơ
← Xem thêm từ malted
Xem thêm từ Malthus, Rev. Thomas Robert →
Từ vựng liên quan
alt
m
ma
malt
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…