ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ malefactress

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng malefactress


malefactress /'mælifæktris/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đàn bà làm điều ác, con mụ bất lương, con mụ gian tà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…