EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
malarkey
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
malarkey
malarkey
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thông tục) trò bịp bợm, lời nói bậy
(tiếng lóng) lời vô nghĩa, ngu xuẩn
← Xem thêm từ malarian
Xem thêm từ malarky →
Từ vựng liên quan
alar
ark
key
la
lar
lark
m
ma
malar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…