EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
makeshifts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
makeshifts
makeshift
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời
* tính từ
dùng tạm thời, thay thế tạm thời
← Xem thêm từ makeshiftness
Xem thêm từ makeweight →
Từ vựng liên quan
ft
hi
if
m
ma
make
makes
makeshift
sh
shift
shifts
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…