ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ makeshifness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng makeshifness


makeshifness /'meikʃiftnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất để dùng tạm thời, tính chất để thay thế tạm thời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…