ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ majesty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng majesty


majesty /'mædʤisti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ
Your (His, Her) Majesty
  tâu Bệ hạ, tâu Hoàng đế, tâu Hoàng hậu (tiếng tôn xưng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…