EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
majesties
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
majesties
majesty /'mædʤisti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ
Your (His, Her) Majesty
tâu Bệ hạ, tâu Hoàng đế, tâu Hoàng hậu (tiếng tôn xưng)
← Xem thêm từ majesticalness
Xem thêm từ majesty →
Từ vựng liên quan
est
jest
m
ma
st
sties
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…