EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maintainer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maintainer
maintainer /men'teinə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người phải cưu mang
← Xem thêm từ maintained
Xem thêm từ maintaining →
Từ vựng liên quan
ai
er
in
m
ma
main
maintain
nt
ta
tain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…