ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ maintainer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng maintainer


maintainer /men'teinə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người phải cưu mang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…