ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ maintainance, maintenance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng maintainance, maintenance


maintainance, maintenance

Phát âm


Ý nghĩa

  sự gìn giữ, sự bảo quản, sự sửa chữa
  operating m. (máy tính) sử dụng và sửa chữa
  rountime m. (máy tính) sự bảo quản thông thường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…