EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
magnificence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
magnificence
magnificence /mæg'nifisns/ (magnificentness) /mæg'nifisntnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy
← Xem thêm từ magnifications
Xem thêm từ magnificent →
Từ vựng liên quan
ce
en
fice
ic
ice
if
m
ma
mag
magnific
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…