ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ magnetron

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng magnetron


magnetron

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  Manhêtron

  (vật lí) sự tăng, sự phóng đại
  isogonal m. sự phóng đại đồng dạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…