EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
magnetic tape
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
magnetic tape
magnetic tape /mæg'netik'teip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
băng ghi âm
← Xem thêm từ magnetic
Xem thêm từ magnetical →
Từ vựng liên quan
ape
ic
m
ma
mag
magnet
magnetic
net
pe
ta
tap
tape
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…