ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ magnateship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng magnateship


magnateship

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  địa vị quyền quý, địa vị cao sang
  địa vị trùm (tư bản), địa vị vua (tư bản)
  (từ cổ nghĩa cổ) chức nghị viên thượng viện Hung, Ba Lan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…