ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ magmatic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng magmatic


magmatic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (thuộc) macma
  (thuộc) đá nhão trong lòng đất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…