EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
magmatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
magmatic
magmatic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) macma
(thuộc) đá nhão trong lòng đất
← Xem thêm từ magmata
Xem thêm từ magna carta →
Từ vựng liên quan
agm
at
gm
ic
m
ma
mag
magma
mat
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…