EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
magmata
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
magmata
magmata /'mægmə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều magmas /'mægməz/, magmata /'mægmətə/
chất nhão
(địa lý,ddịa chất) Macma
← Xem thêm từ magmas
Xem thêm từ magmatic →
Từ vựng liên quan
agm
at
gm
m
ma
mag
magma
mat
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…