ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ magmata

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng magmata


magmata /'mægmə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều magmas /'mægməz/, magmata /'mægmətə/
  chất nhão
  (địa lý,ddịa chất) Macma

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…