EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
made-to-order
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
made-to-order
made-to-order /'meidtə'ɔ:də/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
may đo; làm đúng như sở thích
← Xem thêm từ made-to-measure
Xem thêm từ made-up →
Từ vựng liên quan
AD
ad
er
m
ma
mad
made
or
order
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…