EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
macrophage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
macrophage
macrophage
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) đại thực bào
← Xem thêm từ macronucleus
Xem thêm từ macrophagic →
Từ vựng liên quan
ac
age
crop
ha
hag
m
ma
mac
macro
op
phage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…