EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
macrocinematography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
macrocinematography
macrocinematography
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự quay phim cỡ lớn
← Xem thêm từ macrocephalous
Xem thêm từ macroclimate →
Từ vựng liên quan
ac
at
ci
cine
cinema
cinematograph
cinematography
croci
em
EMA
graph
in
m
ma
mac
macro
mat
oc
ra
rap
roc
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…