ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ machinist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng machinist


machinist /mə'ʃi:nist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chế tạo máy, người kiểm tra máy
  người dùng máy, thợ máy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…