ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ machination

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng machination


machination /,mæki'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  âm mưu, mưu đồ
  sự bày mưu lập kế, sự mưu toan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…