EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
machination
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
machination
machination /,mæki'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
âm mưu, mưu đồ
sự bày mưu lập kế, sự mưu toan
← Xem thêm từ machinating
Xem thêm từ machinations →
Từ vựng liên quan
ac
at
ch
chin
china
hi
hin
in
ion
m
ma
mac
mach
nation
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…