ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ macaque

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng macaque


macaque

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  khỉ

Các câu ví dụ:

1. A long-tailed macaque in HCMC is tranquilized before taken to an animal rescue center.


Xem tất cả câu ví dụ về macaque

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…